Bài viết Nghĩa của từ Put – Từ điển Anh thuộc
chủ đề về HỎi
Đáp Là Gì thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng
không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Sổ Tay Thông Thái tìm hiểu Nghĩa
của từ Put – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang
xem nội dung về : “Nghĩa của từ Put – Từ điển
Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Put – Từ điển Anh
Ngoại động từ
to, set , bỏ, bọc, cho vào (ở đâu, vào cái gì…)
-
- to đặt a điều trong nó đúng địa điểm
- to anything into the true place of it
- to đặtđường in trà
- cho đường vào nước trà
- to đặtai đó trong nhà tù
- bỏ ai vào thẻ
- to đặta con to giường
- đặt em lên giường, cho em đi ngủ
✅Phân biệt “wear/put on/ dress” | AMAR ENGLISH |
Mô tả video
► Đăng ký kênh để nhận Video mới nhất: https://bit.ly/3aW879Pn_____._____n???? Thông tin liên hệ:n???? Facebook MS Thanh: https://bit.ly/2vW20DEn???? Fanpage: https://www.facebook.com/amarenglish.edu.vn/ n????Web: amarenglish.edu.vnn???? TikTok: https://vt.tiktok.com/68qtfK/n???? 90 Ngày Đột Phá Tiếng Anh Cùng Bạn: https://bit.ly/3aTtVmpn???? Tiếng Anh Cho Người Đi Làm https://bit.ly/2wVH53qn???? Group học Tiếng anh Giao tiếp miễn phí:https://bit.ly/3aTvjVYn???? Hotline: 0963542204nn#HọcTiếngAnhOnline #TiếngAnhGiaoTiếp #HọcTiếngAnhGiaoTiếp n#CachHocTiengAnhHieuQua #GiaoTiepTiengAnh
để, sắp đặt, sắp xếp (trong một trạng thái nào đó); làm cho, bắt phải
-
- to đặt the đồng hồ nhanh
- to clock quick
- to đặta con to trường
- cho em nhỏ đi học
- to đặta ngựa at (to) the hàng rào
- cho hàng rào
- to đặtthe Vấn đề đúng
- sắp đặt vấn đề ổn định, sắp đặt công việc ổn định
- to đặthết của liên kết
- làm cho long ra, làm ro (máy…)
- to đặtai đó in sợ của…
- làm cho ai sợ…
- to đặtai đó trong của anh ấy bảo vệ
- làm cho ai phải cảnh giác đề phòng
- to đặtai đó tắt của anh ấy bảo vệ
- làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng
- to đặtai đó at của anh ấy Dễ
- làm cho ai thoải mái
- to đặtto xấu hổ
- làm xấu hổ
- to đặtto the đỏ mặt
- làm đỏ mặt
- to đặthết của dáng
- làm rối, làm luống cuống, làm nghịch ngợm
- to đặta dừng đến
- làm lại, tiếp, tục; chấm dứt
- to đặttừ to nhạc
- đặt lời vào nhạc
- to đặta câu hỏi
- đặt câu hỏi
✅ Mọi người cũng xem : ch? ??c ti?ng anh là gì
đặt câu hỏi
- to đặt ai đó xuyên qua the sông
-
- rẽ ai qua sông
- to đặtto hạn chế giá
- đem bán
- to đặtto kiểm tra
- đếm thử
- to đặtto thử nghiệm
- hủy xác nhận
- to đặtto the tra tấn
- hủy truy cập
- to đặtto cái chết
- đem giết
- to đặtto bình chọn
- đưa ra biểu tượng quyết liệt
- to đặtto express
- đem
✅ Mọi người cũng xem : k? n?ng ghi nh? là gì
dùng, sử dụng
- to đặt của mình tiền vào tốt dùng
-
- sử dụng tiền vào những công việc có lợi
- ông là đặt to tâm the lò
- anh ta được ứng dụng vào công việc trông nom lò cao
- the đất đã đặt vào (under) khoai tây
- đất đai được dùng vào công việc trồng khoai, đất được trồng khoai
Diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra
-
- to đặt nó in đen and trắng
- diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen
- Tôi không biết làm thế nào to đặt nó
- tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào
- đặt nó vào Tiếng Anh
- anh hây dịch đoạn đó ra tiếng anh
- Tôi đặt nó to bạn that… đ>
- tôi xin nói với anh rằng…
- to đặtthứ gì đó vào từ
- Nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời
đánh giá, ước lượng, cho là
-
- to đặt thường xuyên tổng giá trị on
- đánh giá cao (cái gì)
- Tôi đặt the dân số của của thị trấn tại 70.000
- tôi ước lượng dân số thành phố là 70 000
✅ Mọi người cũng xem : cam ti?ng anh ??c là gì
gửi (tiền…), đầu tư (vốn…), đặt (cược…)
-
- to đặt tiền on a ngựa
- đặt cược (đánh cá) vào một cuộc đua xe ngựa
- to đặtOne’s tiền vào đất
- đầu tư vào đất đai
- to đặtall One’s vận may vào ngân hàng
- gửi hết tiền của ngân hàng
cắm vào, đâm vào, bắn
-
- to đặt a dao vào
- cắm con dao vào, đâm con dao vào
- to đặta dấu đầu dòng qua ai đó
- bắn một viên đạn vào ai
✅ Mọi người cũng xem : in order to ngh?a là gì
Lắp vào, sử dụng, tra vào, buộc vào
-
- to đặt a ngựa to the giỏ hàng
- buộc ngựa vào xe
- to đặta mới xử lý to a dao
- tra thao tác mới vào con dao
(thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ)
✅ Mọi người cũng xem : in comfort là gì
cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)
-
- to put bull to cow; to put cow to bull
- cho bò đực nhảy bò cái
Danh từ
(thể thao,thể thao) sự ném, sự thúc đẩy (tạ…)
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch
Cấu trúc từ
- to put about
-
- (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)
- làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)
- (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng
- to put across
-
- thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được
tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện…)
- You’ll neverputthatacross
- cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận
- thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được
tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện…)
- to out aside
-
- để dành, để dụm
- bỏ đi, gạt sang một bên
- to put away
-
- để dành, để dụm (tiền)
- (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử
- (từ lóng) bỏ tù
- (từ lóng) cấm cố
- (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)
- to put back
-
- để lại (vào chỗ cũ…)
- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại
- (hàng hải) trở lại bến cảng
- to put by
-
- để sang bên
- để dành, dành dụm
- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai…)
- to put down
-
- để xuống
- đàn áp (một cuộc nổi dậy…)
- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im
- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)
- ghi, biên chép
- cho là
- to put somebody down for nine years old
- cho ai là chừng chín tuổi
- to put somebody down as (for) a fool
- cho ai là diên
- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho
- I put it down to his pride
- điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn
- cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)
- đào (giếng…)
- to put forth
-
- sử dụng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)
- mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm…) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm
- đem truyền bá (một thuyết…)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm…)
- (hàng hải) ra khỏi bến
- to put forward
-
- trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết…)
- văn (đồng hồ) chạy mau hơn
- to put oneself forward
- tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật
- to put in
-
- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)
- (pháp lý) thi hành
- to put in a dicăng thẳng
- thi hành lệnh tịch biên
- đưa vào, xen vào
- to put in a remark
- xen vào một lời nhận xét
- đặt vào (một đại vị, chức vụ…)
- làm thực hiện
- to put in the attack
- thực hiện cuộc tấn công
- phụ, thêm vào (cái gì)
- (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)
- (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì…)
- to put in for
-
- dòi, yêu sách, xin phép
- to put in for a job
- xin (đòi) việc làm
- to put in for an election
- ra ứng cử
- dòi, yêu sách, xin phép
- to put off
-
- cởi (quần áo) ra
- hoân lại, để chậm lại
- never put off till tomorrow what you can do today
- đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời
bắt buộc…)
- to put somebody off with promises
- hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện
- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)
tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)
-
- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo… cho ai)
- to put on
-
- mặc (áo…) vào, đội (mũ) vào, đi (giày…) vào…
- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ
- to put on an air of innocence
- làm ra vẻ ngây thơ
- her elegance is all put on
- vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ
- lên (cân); nâng (giá)
- to put on flesh (weight)
- lên cân, béo ra
- tăng thêm; dùng hết
- to put on speed
- đẩy nhanh
- to put on steam
- (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực
- to put the screw on
- gây ra sức ép
- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- to put a play on the stage
- đem trình diễn một vở kịch
- đặt (cược…), đánh (cá… vào một con ngựa đua)
- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)
- to put somebody on doing (to do) something
- giao cho ai làm việc gì
- to put on extra trains
- cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ
- gán cho, đổ cho
- to put the blame on somebody
- đổ tội lên đầu ai
- đánh (thuế)
- to put a tax on something
- đánh thuế vào cái gì
- to put out
-
- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa…)
- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép…)
- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai…); lè (lưỡi…) ra
- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu
- dùng hết (sức…), đem hết (cố gắng…)
- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành
- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)
- sản xuất ra
- to put out 1,000 bales of goods weekly
- mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng
- to put over
-
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo)
- giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch)
- to put oneself over
- gây ra ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)
- to put through
-
- hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)
- cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài)
- put me through to Mr X
- xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X
- to put to
-
- buộc vào; móc vào
- the horses are put to
- những con ngựa dã được buộc vào xe
- buộc vào; móc vào
- to put together
-
- để vào với nhau, kết hợp vào với nhéu, cộng vào với nhéu, ráp
vào với nhau
- to put heads together
- hội ý vưới nhau, bàn bạc với nhéu
- để vào với nhau, kết hợp vào với nhéu, cộng vào với nhéu, ráp
vào với nhau
- to put up
-
- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành…) lên; búi (tóc) lên như người ::lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá…); xây dựng (nhà…); lắp đặt (một cái máy…); treo (một bức tranh…)
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)
- cầu (kinh)
- đưa (kiến nghị)
- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử
- to put up for the secretaryship
- ra ứng cử bí thư
- công bố (việc đám cưới); dán lên, yết lên (yết thị…)
- to put up the bans
- thông báo hôn nhân ở nhà thờ
- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh…)
- to put up goods for sale
- đưa hàng ra bán
- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng… cất đi
- tra (kiếm vào vỏ)
- cho (ai) trọ; trọ lại
- to put up at an inn for the night
- trọ lại dêm ở quán trọ
- (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu…)
- (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)
- làm trọn, đạt được
- to put up a good fight
- đánh một trận hay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước
- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)
- to put up to
- cho hay, bảo cho biết, báo cho biết
- to put someone up the duties he will have to perform
- bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành
- to put up with
- chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ
- to put up with an annoying person
- kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy
- to put upon
-
- hành hạ, ngược đãi
- lừa bịp, đánh lừa
- (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc
- to put someone’s back up
-
- làm cho ai giận điên lên
- to put a good face on a matter
-
- Xem face
- to put one’s foot down
-
- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)
- to put one’s best foot forward
-
- rảo bước, đi gấp lên
- to put one’s foot in it
-
- sai lầm ngớ ngẩn
- to put one’s hand to
-
- bắt tay vào (làm việc gì)
- to put one’s hand to the plough
-
- Xem plough
- to put the lid on
-
- Xem lid
- to put someone in mind of
-
- Xem mind
- to put one’s name down for
-
- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo…)
- to put someone’s nose out of joint
-
- Xem nose
- to put in one’s oar
-
- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu
- to put somebody on
-
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai
- to put a spoke in someone’s wheel
-
- Xem spoke
- to put to it
-
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh điều kiện; thúc bách
- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề
- to put two and two together
-
- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)
- to put wise
-
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng
- to put words into someone’s mouth
-
- Xem mouth
Các câu hỏi về put in ngh?a là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê put in ngh?a là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết put in ngh?a là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết put in ngh?a là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết put in ngh?a là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về put in ngh?a là gì
Các hình ảnh về put in ngh?a là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm kiến thức về put in ngh?a là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm nội dung chi tiết về put in ngh?a là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://sotaythongthai.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://sotaythongthai.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến