Bài viết Nghĩa của từ Pay – Từ điển Anh thuộc
chủ đề về Hỏi
Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Sổ
Tay Thông Thái tìm hiểu Nghĩa của từ Pay – Từ điển Anh trong
bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Pay – Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Pay – Từ điển Anh
Xem nhanh
Tham gia làm hội viên của kênh này để được hưởng đặc quyền:
https://www.youtube.com/channel/UC7BBBPge1-mYoh0KL4zI6YQ/join
Bản quyền thuộc: Nhân Việt Media u0026 Education
--------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG u0026 GIÁO DỤC NHÂN VIỆT
Trụ sở Hải Phòng: 20/22 Phố Trung Lăng - Khu 4 Thị Trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng
Chi nhánh Hà Nội: 116 Thịnh Hào 1, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Hotline: 0964 639 819
Email: [email protected]
Website: http://nhanvietmedia.com
Website: http://nhanvietmedia.edu.vn
----------------------------------------------------------
nhan viet media su tam,nhan viet media,nhanvietmedia,nhanvietmedia.com,nhanvietmedia.edu.vn,nhân việt,công ty tnhh truyền thông u0026 giáo dục nhân việt,Paid Nợ Là Gì? - Một Chút Kiến Thức Để Hiểu Về Paid Nợ Facebook,pay nợ facebook,paid nợ facebook,tút pay nợ,thẻ cc,cắm pay nợ facebook,pay nợ facebook là gì,tìm đầu thẻ cc ở đâu,cách tìm thẻ cc,cc là gì,thẻ pay nợ là gì,cách pay nợ facebook,tút pay nợ facebook,pay nợ facebook như thế nào,pay nợ,ngưỡng facebook
/pei/
Samsung Pay là gì?
Mô tả video
Samsung Pay đang đi đầu trong những giải pháp thanh toán trên điện thoại. Tuy hiện tại Samsung Pay chưa phổ biến ở Việt Nam nhưng liệu với sự ra mắt của Galaxy Note 8, giải pháp thanh toán Samsung Pay sẽ trở nên phổ biến hơn chăng?n—nChannel: https://www.youtube.com/user/TGDDVideoReviewsnWebsite Thế Giới Di Động: https://www.thegioididong.com
Thông dụng
✅ Mọi người cũng xem : opt in là gì
Ngoại động từ .paid
✅ Mọi người cũng xem : scared ??c ti?ng anh là gì
Trả (tiền lương…); nộp, thanh toán
-
- to pay somebody
- trả tiền ai
- to pay a sum
- trả một vài tiền
- to pay one’s debt
- trả nợ, thanh toán nợ
- to pay taxes
- nộp thuế
✅ Mọi người cũng xem : 25 ??c ti?ng anh là gì
(nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp
Danh cho; to (thăm…); Mời (khen…)
-
- đến thanh toán a ghé thăm
- đến thăm
- đến thanh toánOne’s kính trọng đến ai đó
- đến chào ai
- đến thanh toánai đó a khen
- ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai
- đến thanh toánchú ý to điều gì đó
- chú ý tới điều gì
Cho (lãi…), mang (lợi…)
-
- nó trả sáu a> per cent
- món đó cho sáu phần trả lãi
Nội động từ
Trả, thanh toán; đóng góp
✅ Mọi người cũng xem : b? nst l??ng b?i là gì
( + for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hệ lụy
-
- he shall pay for it
- hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó
✅ Mọi người cũng xem : gel nha ?am là gì
Có lợi; mang lợi, sinh lợi
-
- this concern does not pay
- công việc buôn bán chẳng lợi lộc gì
Danh từ
Tiền lương
-
- an increase in paya pay increase
- sự tăng lương
- in the pay of somebody
- ăn lương của ai; do ai trả lương
Cấu trúc từ
✅ Mọi người cũng xem : ghz ??c là gì
to pay away
-
- trả hết, thanh toán, trang trải
- (hàng hải) thả (dây chuyền…)
to pay back
-
- trả lại, hoàn lại
to pay down
-
- trả tiền mặt
to pay in
-
- nộp tiền
to pay off
-
- thanh toán, trang trải
- Trả hết lương rồi cho thôi việc
- Giáng trả, trả đũa, trả thù
- Cho kết quả, đem lại kết quả
- (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)
to pay out
-
- (như) to pay away
- Trả thù, trừng phạt (ai)
✅ Mọi người cũng xem : coat ??c ti?ng anh là gì
he who pays the piper calls the tune
-
- ai trả tiền thì người ấy có quyền
to pay for one’s whistle
-
- phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình
✅ Mọi người cũng xem : stay in shape là gì
a pound of care will not pay a pound of debt
-
- cẩn tắc vô ưu
hình thái từ
- past paid
- PP : paid
- V_ing : paying
Toán & tin
trả, trả giá
-
- pay in
- thu vào;
- pay off
- trả tiền;
- pay out
- trả (tiền)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
thù lao lao động
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp chứa dầu
nộp (tiền, thuế…)
tiền công
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chi trả
đóng
nộp
thanh toán
tiền lương
tiền công
trả (tiền)
Nguồn khác
- pay : Corporateinformation
Nguồn khác
- pay : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , bacon * , bread * , commission , compensation , consideration , defrayment , emoluments , fee , hire * , honorarium , income , indemnity , meed , payment , perquisite , pittance , proceeds , profit , reckoning , recompensation , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , requital , return , reward , salary , satisfaction , scale , settlement , stipend , stipendium , take-home , takings , wage , wages , earnings , emolument , hire , annuity , bonus , bribe , defrayal , guerdon , incentive , liquidation , maintenance , rebate , retainer , retribution , tip , tribute
verb
- adjust , bear the cost , bear the expense , bequeath , bestow , chip in * , clear , come through , compensate , confer , cough up , defray , dig up , disburse , discharge , extend , foot * , foot the bill * , grant , handle , hand over * , honor , kick in * , liquidate , make payment , meet , offer , plunk down , prepay , present , proffer , put up * , recompense , recoup , refund , reimburse , remit , remunerate , render , repay , requite , reward , satisfy , settle , stake , take care of , benefit , be worthwhile , serve , answer , atone , be punished , get just desserts , suffer , suffer consequences , be profitable , be remunerative , bring in , kick back * , make a return , make money , pay dividends , pay off * , pay out , produce , provide a living , return , show gain , show profit , sweeten * , yield profit , avenge oneself , get even , make up for , pay back * , pay one’s dues , punish , reciprocate , retaliate , settle a score , square , square things , indemnify , redress , expend , give , lay out , outlay , draw , earn , gain , gross , net , realize , yield , allowance , amortize , ante , commission , commute , compensation , disburse (payout) , fee , foot , hire , income , profit , retribution , salary , settlement , spend , stipend , tip , tribute , wage , wages
phrasal verb
- pay off , redress , repay , requite , vindicate , pay back , buy
Từ trái nghĩa
verb
- earn , lose , bilk , defraud , protest , repudiate
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pay »
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Mai, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về pay in là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê pay in là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết pay in là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết pay in là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết pay in là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về pay in là gì
Các hình ảnh về pay in là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu báo cáo về pay in là gì tại WikiPedia
Bạn nên tìm nội dung chi tiết về pay in là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://sotaythongthai.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://sotaythongthai.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến