Bài viết Nghĩa của từ Pain – Từ điển Anh thuộc
chủ đề về HỎi
Đáp Là Gì thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng
không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Sổ Tay Thông Thái tìm hiểu Nghĩa
của từ Pain – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang
xem nội dung về : “Nghĩa của từ Pain – Từ điển
Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Pain – Từ điển Anh
Tại Sao Pain Là Kẻ Phản Diện Tuyệt Vời Nhất Naruto Shippuden | Naruto Story #4
Mô tả video
???? Like videos và subscribes cho Bi Huỳnh Senpai channel nếu bạn thấy thích nhé.n———————————————————n➤ Facebook Cá Nhân: https://www.facebook.com/bihuynh199xn➤ Fanpage: https://www.facebook.com/bidaidun➤ Ủng hộ kênh phụ của mình: http://bit.ly/2DcojVRn➤ Discord: https://discord.gg/egfmuvyn———————————————————n——Liên Hệ Quảng Cáo, Tài Trợ—–n►Email: [email protected]———————————————————n???? ► Credits to:nNaruto by Kishimoto Masashi and Studio Pierrotnこれはファンで作った—ナルト—ビデオです。ビデオにある画像は Kishimoto Masashi 先生 と Studio Pierrotさんのです。著作権に関しては[email protected] に連絡してください。何か問題があったら、私はすぐ削除します。ありがとうございますn———————————————————nAll Music , Pictures, Videos and Sounds That Appear In This Video Are Owned By Their Respective Ownersn???? Commented video by Bi Huynh ♦ 2021 ♦ ????nn
/pein/
✅ Mọi người cũng xem : giáo viên ??c ti?ng anh là gì
Thông dụng
✅ Mọi người cũng xem : pencil sharpener ??c ti?ng anh là gì
Danh từ
Sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
-
- to have a pain in the head
- đau đầu
- no pain no cure
- thuốc đắng giã tật
(số nhiều) sự đau đẻ
✅ Mọi người cũng xem : b? nh? ngoài c?a ?i?n tho?i là gì
(số thường xuyên) nỗi đau khó đỡ
-
- to lấy đau a>đ>
- bỏ công
- to lấy đau a>đ>
Người, vật làm phiền, quấy rầy (ai)
✅ Mọi người cũng xem : máy in laser là gì
Hình phạt
-
- pains and penalties
- các hình phạt
- on (under) pain of death
- sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì…)
- on/under pain/penalty of something
- có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
- to be at the pains of doing something
- chịu thương chịu khó làm cái gì
- to give someone a pain in the neck
- quấy rầy ai, chọc tức ai
- a pain in the neck
- cái của nợ
✅ Mọi người cũng xem : con rùa trong ti?ng anh ??c là gì
Ngoại động từ
✅ Mọi người cũng xem : take place in là gì
Làm đau đớn, gây đau khổ (cho ai)
-
- does your tooth pain you?
- răng anh có làm anh đau không?
Nội động từ
✅ Mọi người cũng xem : g?i h?a t?c là gì
Đau nhức, đau đớn
-
- my arm is paining
- tay tôi đang đau nhức đây
Chuyên ngành
Xây dựng
nhức
Y học
đau
✅ Mọi người cũng xem : bird ??c là gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affliction , agony , burn , catch , convulsion , cramp , crick , discomfort , distress , fever , gripe , hurt , illness , injury , irritation , laceration , malady , misery , pang , paroxysm , prick , sickness , smarting , soreness , spasm , sting , stitch , strain , tenderness , throb , throe , tingle , torment , torture , trouble , twinge , wound , anguish , anxiety , bitterness , despondency , grief , heartache , malaise , martyrdom , rack , sadness , shock , suffering , travail , tribulation , woe , worry , wretchedness , aggravation , annoyance , bore , bother , drag , effort , exertion , nuisance , pest , vexation , prickle , smart , stab , care , carefulness , fastidiousness , meticulousness , painstaking , punctiliousness , scrupulousness , endeavor , striving , struggle , while , trial , colic , dolor , dysphoria , excruciation , gripes , lancination , neuralgia , pangs , penalty , penance , punishment , purgatory , qualm , throes , wormwood
verb
- ache , afflict , aggrieve , agonize , ail , anguish , annoy , bite , chafe , chasten , constrain , convulse , cut to the quick , discomfort , disquiet , dicăng thẳng , exasperate , excruciate , gall , grieve , gripe , harass , harm , harrow , hit where one lives , hurt , inflame , injure , irk , irritate , nick , prick , punish , rack , rile , sadden , smart , sting , strain , căng thẳng , suffer , throb , tingle , torment , torture , upset , vex , worry , wound , pang , twinge , affliction , agony , bother , cramp , crick , grief , heartache , injury , irritation , malaise , nuisance , pest , punishment , soreness , suffering , travail , trouble , unhéppiness
✅ Mọi người cũng xem : cái gh? trong ti?ng anh ??c là gì
Từ trái nghĩa
✅ Mọi người cũng xem : ch? p ??c là gì
noun
- comfort , good health , health , well-being , cheer , happiness , joy , pleasure , irritation , ease , relief , solace.
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pain »
✅ Mọi người cũng xem : lollipop ??c ti?ng anh là gì
tác giả
Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, KyoRin, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về in pain là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê in pain là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết in pain là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết in pain là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết in pain là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về in pain là gì
Các hình ảnh về in pain là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm dữ liệu, về in pain là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tìm thông tin chi tiết về in pain là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://sotaythongthai.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://sotaythongthai.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến