Bài viết Nghĩa của từ Bad – Từ điển Anh thuộc
chủ đề về Hỏi
Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Sổ
Tay Thông Thái tìm hiểu Nghĩa của từ Bad – Từ điển Anh trong
bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Bad – Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Bad – Từ điển Anh
Xem nhanh
Đây là câu hỏi đã khiến cả nam lẫn nữ phải đảo điên để kiếm câu trả lời, nhưng đến giờ vẫn chưa thật sự thoả mãn. Clip này Lép làm dựa trên một bài nghiên cứu tâm lý, và giải thích nó đơn giản nhất cho mọi người hiểu nè!
=================================
Cảm ơn các bạn đã xem clip. Hãy SUBSCRIBE và COMMENT để ủng hộ mình làm clip ngày càng hay hơn nha: https://bit.ly/TiziDichLep
=================================
★ Youtube: http://www.youtube.com/c/TiziĐíchLép
★ Fanpage: https://www.facebook.com/tizidichlep/
★ Facebook: https://www.instagram.com/_tizinlep_/
★ Instagram: https://www.tiktok.com/@tizidichlep
=================================
✩ Creatory: http://creatory.vn
✩ Creatory page: http://facebook.com/CreatoryVN
✩ Hợp tác kinh doanh hoặc quảng cáo: [email protected]
=================================
© Bản quyền thuộc về Tizi Đích Lép
© Copyright by Tizi Đích Lép ☞ Do not Reup
✅ Mọi người cũng xem : tr??c in là gì
/bæd/
Anh Bạn À ( 18+ )
Mô tả video
nguon video : https://www.youtube.com/watch?v=Vy69Oixb0A0u0026t=530snLINK ÁO MỚI NÈEEE – https://order.tokago.vn/chien-dich?duckbatmannDONATE : https://playerduo.com/duckbatmannntiktok : https://www.tiktok.com/@duckbatman98?nfanpage : https://www.facebook.com/duckbatmanfanpagenfacebook cá nhân : https://www.facebook.com/duckbadman98/ndiscord : https://discord.gg/nCtmJsWnemail liên hệ công việc : [email protected]
✅ Mọi người cũng xem : tôi nh? b?n ti?ng nh?t là gì
Thông dụng
✅ Mọi người cũng xem : in confidence là gì
Thời gian quá khứ của .bid
✅ Mọi người cũng xem : sign in là gì
Tính từ
✅ Mọi người cũng xem : in hot water là gì
Ác, bất lương, xấu
-
- xấu đàn ông
- người ác, người xấu
- xấu máu đ>
- ác cảm
- xấu hành động đ>
- hành động ác, hành động bất lương
✅ Mọi người cũng xem : have a lot in common là gì
Có hại cho, nguy hiểm cho
-
- be xấu cho thể trạng
- có hại cho thể trạng
✅ Mọi người cũng xem : in particularly là gì
Nặng, trầm trọng
-
- to có a a> xấu lạnh
- bị cảm nặng
- xấu lỗi đ>
- sai lầm trầm trọng
Ưu, thiu, thối hỏng,
-
- xấu cá
- cá ươn
- to go xấu
- bị thiu, thối, hỏng
Khó chịu
-
- xấu mùi
- mùi khó chịu
- to cảm thấy xấu
- cảm thấy khó chịu
Danh từ
Vận may, rủi ro , bad default; cái xấu
-
- to lấy the a> xấu với the tốt
- nhận cả cái có thể và cái không thể
Cấu trúc từ
✅ Mọi người cũng xem : keep in with là gì
xấu nhân vật (Halfpenny, lô, đồng xu, Sắp xếp)
-
- (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành phẩm bất hảo, đồ vô lại; đồ đê thuận tiện ích
xấu Mũ
-
- Xem mũ
xấu biểu mẫu
-
- Sự mất dạy
✅ Mọi người cũng xem : n?m 2021 ??c ti?ng anh là gì
không có gì là thế xấu as not to được tốt cho điều gì đó
-
- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không có thể cũng có cái có khả năng
✅ Mọi người cũng xem : in doubt là gì
to the xấu h5>
-
- bị hỏng, bị lỗi; còn thiếu, còn nợ
- ông là 100đ to the xấu đ>
- nó bị thiệt hại một phần trăm đồng; nó còn thiếu một phần trăm
- bị hỏng, bị lỗi; còn thiếu, còn nợ
xấu tin có đôi cánh
-
- Tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
✅ Mọi người cũng xem : ch? in hoa là gì
hình thái từ
- so sánh hơn : tồi tệ hơn
- so sánh nhất : tệ nhất
Chuyên ngành
Xây dựng
tồi
Kỹ thuật chung
hỏng
Kinh tế
hàng xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abominable , amiss , atrocious , awful , bad news * , beastly , blah * , bottom out , bummer * , careless , cheap , cheesy * , crappy * , cruddy , crummy * , defective , deficient , diddly , dissatisfactory , downer * , dreadful , erroneous , fallacious , faulty , garbage , godawful , grody , gross * , grungy * , icky * , imperfect , inadequate , incorrect , inferior , junky , lousy * , not good , off , poor , raunchy * , rough , sad , slipshod , stinking , substandard , synthetic , the pits , unacceptable , unsatisfactory , damaging , dangerous , deleterious , detrimental , hurtful , injurious , ruinous , unhealthy , base , corrupt , criminal , delinquent , evil , iniquitous , mean , reprobate , sinful , vicious , vile , villainous , wicked , wrong , disobedient , ill-behaved , misbehaving , naughty , unruly , moldy , putrid , rancid , rotten , sour , spoiled , disastrous , dicăng thẳnging , grave , harsh , intense , painful , serious , terrible , ailing , diseased , ill , in pain , unwell , apologetic , conscience-stricken , contrite , crestfallen , dejected , depressed , disconsolate , down , downcast , downhearted , guilty , low , regretful , remorseful , upset , woebegone , adverse , disagreeable , discouraged , discouraging , displeasing , distressed , gloomy , grim , melancholy , troubled , troubling , unfavorable , unfortunate , unhappy , unpleasant , bum , black , immoral , peccant , offensive , uncongenial , unsympathetic , inauspicious , unpropitious , mischievous , abandoned , abject , abysmal , aggravated , annoying , arrant , baleful , baneful , barren , big , bitter , blameworthy , blemished , contaminated , damnable , degrading , delitescent , demeritorious , demoralized , deplorable , depraved , depressing , despicable , detestable , diabolic , dilapidated , dire , disadvantageous , discreditable , disreputable , dissolute , egregious , excruciating , execrable , feeble , felonious , flagitious , flagrant , foul , graceless , grievous , gross , hard , hardened , harmful , hazardous , heavy , heinous , ignominious , improper , inappropriate , inarable , incompetent , incorrigible , ineffective , infamous , infelicitous , infertile , irreparable , knavish , lamentable , lewd , libertine , licentious , lousy , mal , malevolent , malicious , malign , malignant , miscreant , mortal , nasty , nefarious , no good , noisome , noxious , obnoxious , odious , pernicious , perverted , prejudicial , profligate , rascal , reprehensible , repulsive , scoundrel , seedy , severe , shady , sick , sinister , sordid , sorry , squalid , tainted , troublesome , undesirable , unlucky , unprincipled , unproductive , unredeemable , unrighteous , unsavory , unscrupulous , untimely , untoward , unwelcome , unwholesome , viperous , wanton , weak , worthless
noun
- badness , ill
Từ trái nghĩa
adjective
- good , honest , reputable , right , upright , virtuous , worthy , advantageous , beneficial , benevolent , profitable , just , true , ok , undecayed
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bad »
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Trần ngọc hoàng, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về ? c?ng b? bad là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ? c?ng b? bad là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ? c?ng b? bad là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ? c?ng b? bad là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ? c?ng b? bad là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về ? c?ng b? bad là gì
Các hình ảnh về ? c?ng b? bad là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu kiến thức về ? c?ng b? bad là gì tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm thông tin chi tiết về ? c?ng b? bad là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://sotaythongthai.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://sotaythongthai.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến