Bài viết Nghĩa của từ Bread – Từ điển Anh
thuộc chủ đề về Hỏi Đáp thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng SoTayThongThai.vn tìm
hiểu Nghĩa của từ Bread – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ Bread – Từ điển
Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Bread – Từ điển Anh
Xem nhanh
✅ Mọi người cũng xem : study ??c ti?ng anh là gì
/bred/
GIẢ TRÂN TIẾNG ANH LÀ GÌ? | Super Heroes English
Mô tả video
GIẢ TRÂN TIẾNG ANH LÀ GÌ? | Super Heroes EnglishnnDạo này Ms. Thuỷ của Super Heroes English toàn hướng dẫn những từ mới để các bạn áp dụng sao cho hợp
✅ Mọi người cũng xem : stay in bed là gì
Thông dụng
Bánh Mì Bơ Tỏi Garlic Bread / Thơm Ngon Dễ Làm Và Rất Nhanh
Mô tả video
Danh từ
Bánh mì
-
- a loaf of bread
- ổ bánh mì
(nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
-
- daily bread
- miếng ăn mỗi ngày
Cấu trúc từ
bread and butter
-
- bánh mì phết bơ
- Miếng ăn; kế sinh nhéi
✅ Mọi người cũng xem : c?m ti?ng anh ??c là gì
bread and cheese
-
- miếng ăn; kế sinh nhéi
- cuộc sống ảm đạm
bread buttered on both sides
-
- sự phong lưu, sự sung túc
to earn (make) one’s bread
-
- kiếm ăn, kiếm sống
✅ Mọi người cũng xem : h trong ?am m? là gì
to eat the bread of affliction
-
- phiền não, sầu khổ, đau buồn
✅ Mọi người cũng xem : there ??c ti?ng anh là gì
to eat the bread of idleness
-
- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
to have one’s bread buttered for life
-
- suốt cuộc sống dư dật sung túc
to live on bread and cheese
-
- sống đạm bạc
to quarrel with one’s bread and butter
-
- Xem quarrel
✅ Mọi người cũng xem : a blessing in disguise ngh?a là gì
to take the bread out of someone’s mouth
-
- lấy mất kế sinh nhéi của ai, cướp cơm chim của ai
hình thái từ
- Ved: breaded
- Ving:breading
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh mì
-
- bread cooler
- bộ làm lạnh bánh mì
- bread cooling
- làm lạnh bánh mì
- bread cooling
- sự làm lạnh bánh mì
- bread cooling rack
- giá làm lạnh bánh mì
- bread freezing room
- buồng kết đông bánh mì
- bread texture
- cấu trúc ruột bánh mì
- bread [cooling] rack
- giá làm lạnh bánh mì
Kinh tế
bánh mì
-
- aerated bread
- bánh mì làm nở bằng khí carbonat
- bar bread
- bánh mì từ bột đại mạch
- black bread
- bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch
- bolted bread
- bánh mì từ bột mì và bột mì đen
- boston brown bread
- bánh mì từ bột mì đen và ngô
- bread (cooling) rack
- giá làm nguội bánh mì
- bread setting
- sự xếp bánh mì
- bread shell
- gờ bánh mì
- bread sourness
- độ chua bánh mì
- bread streaks
- vết hỏng không đều đặn trên bánh mì (khuyết tật)
- bread top
- vỏ bánh mì
- broken bread
- bánh mì vụn
- cake bread
- bánh mì ngọt
- corn bread
- bánh mì trắng
- currant bread
- bánh mì nho khô
- fresh bread
- bánh mì mới nướng
- fresh bread
- bánh mì mới ra lò
- germ bread
- bánh mì từ bột mầm
- ginger bread
- bánh mì gừng
- grain of bread
- độ hổng của bánh mì
- heat content of bread
- độ nhiệt của bánh mì
- holey bread
- bánh mì xốp
- milk bread
- bánh mì sữa
- pan bread
- bánh mì khuôn
- quick bread
- bánh mì không men
- raisin bread
- bánh mì nho khô
- rye bread
- bánh mì đen
- sad bread
- bánh mì nướng hỏng
- salt-rising bread
- bánh mì tự lên men
- stale bread
- bánh mì ôi
- sultana bread
- bánh mì nho khô
- tomato bread
- bánh mì cà chua
- twist bread
- bánh mì vặn
- water-legged bread
- bánh mì có độ ẩm cao
- well-aerated bread
- bánh mì nở xốp
- well-risen bread
- bánh mì lên men tốt
- white bread
- bánh mì trắng
- yeast bread
- bánh mì lên men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aliment , bed and board , comestibles , diet , fare , feed , grub * , necessities , nourishment , nurture , nutriment , provender , provisions , shingle , staff of life * , subsistence , sustenance , viands , victuals , cabbage * , cash , coin , dollars , dough * , finance , funds , greenbacks , mazuma , scratch * , comestible , edible , esculent , foodstuff , meat , nutrition , pabulum , pap , provision , victual , alimentation , alimony , bread and butter , keep , livelihood , maintenance , support , upkeep , currency , lucre , bagel , bannock , brewis , brioche , brown , bun , challah , chapatti , corn , croissant , crouton , dough , flatbread , food , french , gluten , hardtack , heel , host , italian , lite , loaf , malt , matzo , nan , pita , potato , pumpernickel , puri , roll , rye , sippet , soda , sop , sourdough , squaw , staple , stollen , toast , wheat , white , whole-grain , zwieback
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bread »
tác giả
Oliver2106, Black coffee, Admin, Trần ngọc hoàng, Ngọc, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về bread ??c ti?ng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê bread ??c ti?ng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết bread ??c ti?ng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết bread ??c ti?ng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết bread ??c ti?ng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về bread ??c ti?ng anh là gì
Các hình ảnh về bread ??c ti?ng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm thông tin về bread ??c ti?ng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tra cứu nội dung chi tiết về bread ??c ti?ng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://sotaythongthai.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://sotaythongthai.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến